Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nữ sinh năm 1987 (Đinh Mão)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1987 | Năm : Đinh Mão Mệnh : Lộ Trung Hỏa Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
♦ Bạn đang đắn đo không biết tìm Đồ Phong Thủy, Đồ Phong Thủy Cao Cấp, Đồ Phong Thủy Giá Rẻ ở đâu cho chất lượng? Đến ngay Thế Giới Phong Thủy để có cho mình những lựa chọn tốt nhất!
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1972 | Lộ Trung Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương sinh | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Mão – Tý => Tam hình | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 4 |
1973 | Lộ Trung Hỏa – Tang Đố Mộc => Tương sinh | Đinh – Quý => Bình | Mão – Sửu => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1974 | Lộ Trung Hỏa – Đại Khê Thủy => Tương khắc | Đinh – Giáp => Bình | Mão – Dần => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1975 | Lộ Trung Hỏa – Đại Khê Thủy => Tương khắc | Đinh – Ất => Bình | Mão – Mão => Tam hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
1976 | Lộ Trung Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương sinh | Đinh – Bính => Bình | Mão – Thìn => Lục hại | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
1977 | Lộ Trung Hỏa – Sa Trung Thổ => Tương sinh | Đinh – Đinh => Bình | Mão – Tỵ => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1978 | Lộ Trung Hỏa – Thiện Thượng Hỏa => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Mão – Ngọ => Lục phá | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
1979 | Lộ Trung Hỏa – Thiện Thượng Hỏa => Bình | Đinh – Kỷ => Bình | Mão – Mùi => Tam hợp | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1980 | Lộ Trung Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Đinh – Canh => Bình | Mão – Thân => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1981 | Lộ Trung Hỏa – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Đinh – Tân => Tương khắc | Mão – Dậu => Lục xung | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 2 |
1982 | Lộ Trung Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Mão – Tuất => Lục hợp | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1983 | Lộ Trung Hỏa – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Đinh – Quý => Bình | Mão – Hợi => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1984 | Lộ Trung Hỏa – Hải Trung Kim => Tương khắc | Đinh – Giáp => Bình | Mão – Tý => Tam hình | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 5 |
1985 | Lộ Trung Hỏa – Hải Trung Kim => Tương khắc | Đinh – Ất => Bình | Mão – Sửu => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1986 | Lộ Trung Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Bình | Đinh – Bính => Bình | Mão – Dần => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1987 | Lộ Trung Hỏa – Lộ Trung Hỏa => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Mão – Mão => Tam hợp | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1988 | Lộ Trung Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Đinh – Mậu => Bình | Mão – Thìn => Lục hại | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1989 | Lộ Trung Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Đinh – Kỷ => Bình | Mão – Tỵ => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1990 | Lộ Trung Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Đinh – Canh => Bình | Mão – Ngọ => Lục phá | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 3 |
1991 | Lộ Trung Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương sinh | Đinh – Tân => Tương khắc | Mão – Mùi => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
1992 | Lộ Trung Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Mão – Thân => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1993 | Lộ Trung Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương khắc | Đinh – Quý => Bình | Mão – Dậu => Lục xung | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 5 |
1994 | Lộ Trung Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Mão – Tuất => Lục hợp | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1995 | Lộ Trung Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Đinh – Ất => Bình | Mão – Hợi => Tam hợp | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1996 | Lộ Trung Hỏa – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Đinh – Bính => Bình | Mão – Tý => Tam hình | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 1 |
1997 | Lộ Trung Hỏa – Giang Hạ Thủy => Tương khắc | Đinh – Đinh => Bình | Mão – Sửu => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
1998 | Lộ Trung Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Đinh – Mậu => Bình | Mão – Dần => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1999 | Lộ Trung Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương sinh | Đinh – Kỷ => Bình | Mão – Mão => Tam hợp | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 5 |
2000 | Lộ Trung Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Đinh – Canh => Bình | Mão – Thìn => Lục hại | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 3 |
2001 | Lộ Trung Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương khắc | Đinh – Tân => Tương khắc | Mão – Tỵ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
2002 | Lộ Trung Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Đinh – Nhâm => Tương sinh | Mão – Ngọ => Lục phá | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
♦ Đến với The Gioi Phong Thuy, bạn sẽ tìm được những đồ phong thủy vô cùng chất lượng!
Truy cập để xem nhiều hơn tại TheGioiPhongTthuy.com – Chuỗi Siêu Thị Đồ Phong Thủy Cao Cấp Giá Sỉ !!!
Hotline: 0923.166.166 (HCM) / 0925.166.166 (Đà Nẵng) / 0926.166.166 (HN)
Leave a Reply